Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế thường
- usual, ordinary; the ways of this world
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp chữ thụt vào
-
sắp cưới
-
sắp đặt
-
sắp đặt đồng hàng
-
sắp đặt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế thường
* Từ tham khảo/words other:
- sắp chữ thụt vào
- sắp cưới
- sắp đặt
- sắp đặt đồng hàng
- sắp đặt lại