Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng lự
* verb
- to hesitate; to waver
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng lự
- xem do dự
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh gà sân khấu
-
canh gác
-
cảnh gần
-
cảnh gạt tròn mờ
-
cảnh gạt tròn rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng lự
* Từ tham khảo/words other:
- cánh gà sân khấu
- canh gác
- cảnh gần
- cảnh gạt tròn mờ
- cảnh gạt tròn rõ