canh gác | - To mount guard, to mount sentry =tự vệ canh gác nhà máy+self-defence men mount guard over their factory |
canh gác | - to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch|= tự vệ canh gác nhà máy the miliatia mount guard at/over their factory|= toà nhà này canh gác lỏng lẻo quá! this building is loosely guarded! |
* Từ tham khảo/words other:
- bậm môi
- bấm móng tay
- bám một cách tuyệt vọng
- băm nát
- bấm ngọn