Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể tất
* verb
- to forgive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thể tất
* đtừ|- to forgive; overlook; pardon, condone
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nguôi
-
chưa nhận
-
chưa nhẵn mặt
-
chúa nhật
-
chưa nhổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể tất
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nguôi
- chưa nhận
- chưa nhẵn mặt
- chúa nhật
- chưa nhổ