Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể nữ
- beautiful woman; maid of honour; king's maiservant
* Từ tham khảo/words other:
-
tình thân thiết
-
tình thân thuộc
-
tinh thần thượng võ
-
tinh thần vì nước vì dân
-
tinh thần vững vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể nữ
* Từ tham khảo/words other:
- tình thân thiết
- tình thân thuộc
- tinh thần thượng võ
- tinh thần vì nước vì dân
- tinh thần vững vàng