Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ rõ
* verb
-to denote; to enumerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chỉ rõ
* đtừ|- to denote; to enumerate
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng da
-
bằng dạ
-
bằng da lông thú
-
bằng đá lửa
-
bằng da sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ rõ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng da
- bằng dạ
- bằng da lông thú
- bằng đá lửa
- bằng da sống