Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề nguyện
- take an oath
* Từ tham khảo/words other:
-
bênh che
-
bệnh chết người
-
bệnh chết thối
-
bệnh chốc đầu
-
bệnh chốc đầu của trẻ em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- bênh che
- bệnh chết người
- bệnh chết thối
- bệnh chốc đầu
- bệnh chốc đầu của trẻ em