Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi khúc
* noun
- Elegy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bi khúc
* dtừ|- elegy, drama
* Từ tham khảo/words other:
-
áo khoác ngoài áo giáp
-
áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc
-
áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ
-
áo khoát ngắn có mũ liền
-
áo kimônô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi khúc
* Từ tham khảo/words other:
- áo khoác ngoài áo giáp
- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc
- áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ
- áo khoát ngắn có mũ liền
- áo kimônô