Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế là xong một ngày làm việc
* thngữ|- to call it a day
* Từ tham khảo/words other:
-
gié hoa
-
giẻ lau
-
giẻ lau bút
-
giẻ lau kính
-
giẻ lau nòng súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế là xong một ngày làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- gié hoa
- giẻ lau
- giẻ lau bút
- giẻ lau kính
- giẻ lau nòng súng