Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình gai
* ttừ|- spiniform
* Từ tham khảo/words other:
-
chống bằng cột
-
chống bằng sào bịt đầu
-
chống bằng trụ
-
chống bằng trụ chống
-
chông bẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình gai
* Từ tham khảo/words other:
- chống bằng cột
- chống bằng sào bịt đầu
- chống bằng trụ
- chống bằng trụ chống
- chông bẫy