Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt hí
- piggy eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
phỏng tính
-
phòng tình báo
-
phóng tinh dịch
-
phóng to
-
phòng tổ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt hí
* Từ tham khảo/words other:
- phỏng tính
- phòng tình báo
- phóng tinh dịch
- phóng to
- phòng tổ chức