giao lưu | - Exchange rellations (trade, cultural...) |
giao lưu | - exchanges|= các sinh viên sẽ tham gia giao lưu văn hóa, thi đấu thể thao và thảo luận về các vấn đề xã hội students will take part in cultural exchanges, sporting events and discussions on social issues |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ngoại thương
- bò ngoằn ngoèo
- bỏ ngũ
- bổ ngữ
- bỗ ngữ gián tiếp