Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế đức
- hereditary virtue
* Từ tham khảo/words other:
-
không được khuây
-
không được khuyến khích
-
không được kích thích
-
không được kiểm tra
-
không được kinh thánh cho phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế đức
* Từ tham khảo/words other:
- không được khuây
- không được khuyến khích
- không được kích thích
- không được kiểm tra
- không được kinh thánh cho phép