Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chia nhau
- to divide; to share|= chia nhau món tiền thưởng to divide a money reward with one another|= lợi nhuận họ chia nhau như thế nào? how did they share/divide the profits between them?
* Từ tham khảo/words other:
-
phẳng lặng như nước ao tù
-
phẳng lì
-
phẳng lồi
-
phẳng lõm
-
phẳng như bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chia nhau
* Từ tham khảo/words other:
- phẳng lặng như nước ao tù
- phẳng lì
- phẳng lồi
- phẳng lõm
- phẳng như bàn