Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để yên
- to leave alone|= để yên cái giỏ đấy! hands off the basket!; leave the basket alone!|= hãy để tôi yên! don't bother me!; leave me alone/in peace!
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt động quân
-
biết dự phòng
-
biết đùa
-
biết được
-
biệt dược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để yên
* Từ tham khảo/words other:
- biệt động quân
- biết dự phòng
- biết đùa
- biết được
- biệt dược