Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầy thuốc gia đình
* dtừ|- family doctor
* Từ tham khảo/words other:
-
không đĩnh
-
không định
-
không định cỡ
-
không định cư
-
không dính dáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầy thuốc gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- không đĩnh
- không định
- không định cỡ
- không định cư
- không dính dáng