Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pecloric
* ttừ|- perchloric
* Từ tham khảo/words other:
-
không có gì chống đỡ
-
không có gì có thể cản trở được
-
không có gì đặc biệt
-
không có gì đáng chê trách
-
không có gì đáng ghi nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pecloric
* Từ tham khảo/words other:
- không có gì chống đỡ
- không có gì có thể cản trở được
- không có gì đặc biệt
- không có gì đáng chê trách
- không có gì đáng ghi nhớ