Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên tâm
- (be) firm in one purpose, (remain) steadfast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiên tâm
- (be) firm in one purpose, (remain) steadfast
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi lại
-
cái làm đầy
-
cái làm gián đoạn
-
cái làm lệch
-
cái làm nản lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên tâm
* Từ tham khảo/words other:
- cãi lại
- cái làm đầy
- cái làm gián đoạn
- cái làm lệch
- cái làm nản lòng