Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cãi lại
- to retort; to answer back; to talk back|= đừng cãi lại bố anh! don't answer your father back!; don't talk back to your father!
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩm tú
-
cảm từ xa
-
cấm túc
-
căm tức
-
cam tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cãi lại
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm tú
- cảm từ xa
- cấm túc
- căm tức
- cam tùng