Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
then chốt
* noun
- crux, key
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
then chốt
- crux; key; core|= vấn đề then chốt the core issue|= giữ vai trò then chốt trong... to play a key role in...
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa lặn
-
chưa lành
-
chưa lấy chồng
-
chưa lấy vợ
-
chưa lên men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
then chốt
* Từ tham khảo/words other:
- chưa lặn
- chưa lành
- chưa lấy chồng
- chưa lấy vợ
- chưa lên men