Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẹn
* verb
- to feet ashamed to feel shy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẹn
* đtừ|- to feet ashamed; to feel shy, shameful; disgraceful, scansalous; bashful, confused, sheepish
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa lành
-
chưa lấy chồng
-
chưa lấy vợ
-
chưa lên men
-
chưa liền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẹn
* Từ tham khảo/words other:
- chưa lành
- chưa lấy chồng
- chưa lấy vợ
- chưa lên men
- chưa liền