Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay răng
- lose one's milk teeth and acquire permanent ones
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗi trầm trọng
-
lời trăng trối
-
lối tránh
-
lời trích dẫn
-
lời trích trong kinh thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay răng
* Từ tham khảo/words other:
- lỗi trầm trọng
- lời trăng trối
- lối tránh
- lời trích dẫn
- lời trích trong kinh thánh