khẳng khiu | - Skinny, scrawny, scraggy, scrubby =Chân tay khẳng khiu+To have skinny limbs =Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu+The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil |
khẳng khiu | - skinny, scrawny, scraggy, scrubby|= chân tay khẳng khiu to have skinny limbs|= đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu the vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil |
* Từ tham khảo/words other:
- cá sộp
- cá sốt chua ngọt
- cá tầm
- cá tẩm bột rán ăn với khoai tây rán
- cá tầm sông đa-nuýt