Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi nhiệt độ của
* ngđtừ|- attemper
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề làm đồ gốm
-
nghề làm đồ sắt
-
nghề làm đồ trang phục phụ nữ
-
nghề làm nệm ghế
-
nghề làm ren
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi nhiệt độ của
* Từ tham khảo/words other:
- nghề làm đồ gốm
- nghề làm đồ sắt
- nghề làm đồ trang phục phụ nữ
- nghề làm nệm ghế
- nghề làm ren