thay đổi | * verb - to change |
thay đổi | - to alter; to modify; to change; to vary|= thời tiết thay đổi, nên chúng tôi chưa khởi hành there's a change in the weather, so we have not started yet|= nhà chọc trời đó đã làm thay đổi bộ mặt của thành phố that skyscraper has changed the face of the town |
* Từ tham khảo/words other:
- chứa chất
- chứa chất bạc
- chữa cháy
- chữa chạy
- chưa chế biến