Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đồ
- to change one's clothes; to change|= nàng lên lầu thay đồ she's gone upstairs to change|= quay mặt qua, tôi đang thay đồ! turn around, i'm changing!
* Từ tham khảo/words other:
-
bình xịt
-
binh xưởng
-
bình yên
-
bình yên vô sự
-
bịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đồ
* Từ tham khảo/words other:
- bình xịt
- binh xưởng
- bình yên
- bình yên vô sự
- bịp