Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc trị co thắt
* dtừ|- antispasmodic; spasmolytic
* Từ tham khảo/words other:
-
thư viện dã chiến
-
thư viện học
-
thư viện lưu động
-
thư viện mượn
-
thư viện nhà trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc trị co thắt
* Từ tham khảo/words other:
- thư viện dã chiến
- thư viện học
- thư viện lưu động
- thư viện mượn
- thư viện nhà trường