Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấu kính tĩnh điện
- electrostatic lens
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu lại thêm một thời gian nữa
-
lưu lãng
-
lưu li
-
lưu linh
-
lưu loát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấu kính tĩnh điện
* Từ tham khảo/words other:
- lưu lại thêm một thời gian nữa
- lưu lãng
- lưu li
- lưu linh
- lưu loát