Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại nhảy vọt
- the great leap forward (the attempt by the people's republic of china in 1959-1960 to solve the country's economic problems by labour-intensive industrialization)
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn đứng ai không cho nói
-
chặn đứng ăn cướp
-
chặn đứng lại
-
chân dung nửa người
-
chân dung tự hoạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại nhảy vọt
* Từ tham khảo/words other:
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn đứng ăn cướp
- chặn đứng lại
- chân dung nửa người
- chân dung tự hoạ