Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầu khoán
* noun
- contractor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thầu khoán
- entrepreneur; contractor; building contractor
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa hoàn thành
-
chửa hoang
-
chưa hỏng
-
chưa hứa hôn
-
chứa hyđro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầu khoán
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hoàn thành
- chửa hoang
- chưa hỏng
- chưa hứa hôn
- chứa hyđro