Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấu
* verb
- to reach through, to pierce through
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thấu
* đtừ|- to reach through, to pierce through; penetrate, go through, pierce
* Từ tham khảo/words other:
-
chửa hoang
-
chưa hỏng
-
chưa hứa hôn
-
chứa hyđro
-
chưa in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấu
* Từ tham khảo/words other:
- chửa hoang
- chưa hỏng
- chưa hứa hôn
- chứa hyđro
- chưa in