Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất tha thất thiểu
- stagger, reel; loaf about the streets; wander up and down
* Từ tham khảo/words other:
-
người cơ hội
-
người có hợp đồng bảo hiểm
-
người có khả năng cảm từ xa
-
người có khả năng sẽ thắng
-
người có khiếu về nghệ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất tha thất thiểu
* Từ tham khảo/words other:
- người cơ hội
- người có hợp đồng bảo hiểm
- người có khả năng cảm từ xa
- người có khả năng sẽ thắng
- người có khiếu về nghệ thuật