Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn cầu hóa
- to globalize; to internationalize|= sự phi tập trung hóa, tự do hóa thương mại và toàn cầu hóa kinh tế thế giới decentralization, trade liberalization and globalization of the world economy
* Từ tham khảo/words other:
-
lý thuyết sức bền vật liệu
-
lý thuyết suông
-
lý thuyết tập hợp
-
lý thuyết thông tin
-
lý thuyết xác suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn cầu hóa
* Từ tham khảo/words other:
- lý thuyết sức bền vật liệu
- lý thuyết suông
- lý thuyết tập hợp
- lý thuyết thông tin
- lý thuyết xác suất