Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất phách
- the seven life principles
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ nghiện rượu
-
kế nghiệp
-
kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
-
kẻ ngu ngốc
-
kẻ ngược đãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất phách
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ nghiện rượu
- kế nghiệp
- kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
- kẻ ngu ngốc
- kẻ ngược đãi