Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt lưng vải
- waistband
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn quanh quất
-
nhìn ra
-
nhìn ra ngoài
-
nhịn rượu
-
nhìn sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt lưng vải
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn quanh quất
- nhìn ra
- nhìn ra ngoài
- nhịn rượu
- nhìn sát