Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phu phụ
- (từ cũ) Husband and wife, man and wife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phu phụ
- husband and wife; man and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩa dở phân
-
chia đoạn
-
chia đôi
-
chia động từ
-
chia đóng từng khu vực có dân cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phu phụ
* Từ tham khảo/words other:
- chĩa dở phân
- chia đoạn
- chia đôi
- chia động từ
- chia đóng từng khu vực có dân cư