Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất lộc
- lose the favours (of life), die, depart this life
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu cầu lớn
-
nhu cầu quân sự
-
nhu cầu sản xuất
-
nhu cầu sinh lý
-
nhu cầu tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất lộc
* Từ tham khảo/words other:
- nhu cầu lớn
- nhu cầu quân sự
- nhu cầu sản xuất
- nhu cầu sinh lý
- nhu cầu tự nhiên