Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất khiếu
- seven openings of one's head (two eyes, two ears, two nostrils and a mouth)
* Từ tham khảo/words other:
-
vật giống đuôi chuột
-
vật giống hệt
-
vật giống lông chim
-
vật giống như hệt
-
vật giống như tạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất khiếu
* Từ tham khảo/words other:
- vật giống đuôi chuột
- vật giống hệt
- vật giống lông chim
- vật giống như hệt
- vật giống như tạc