Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấp khí
- humidity, humid air
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến trúc biến dạng
-
kiến trúc bọt
-
kiến trúc dạng cành cây
-
kiến trúc sư
-
kiến trúc thượng tầng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấp khí
* Từ tham khảo/words other:
- kiến trúc biến dạng
- kiến trúc bọt
- kiến trúc dạng cành cây
- kiến trúc sư
- kiến trúc thượng tầng