Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập bội
- increase tenfold
* Từ tham khảo/words other:
-
nước để giũ
-
nước để ngâm
-
nước để nhúng
-
nước đế quốc
-
nước để rửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập bội
* Từ tham khảo/words other:
- nước để giũ
- nước để ngâm
- nước để nhúng
- nước đế quốc
- nước để rửa