Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồi tế
- (từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồi tế
(từ-nghĩa cũ) assistant (priest assisting the celebrant at the altar); acolyte (in religious ceremony)
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc bẽo
-
bác bỏ
-
bắc bộ
-
bác bỏ lôgic
-
bác bỏ một đề nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồi tế
* Từ tham khảo/words other:
- bạc bẽo
- bác bỏ
- bắc bộ
- bác bỏ lôgic
- bác bỏ một đề nghị