Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạo tin
- well-informed|= dư luận trong giới thạo tin the opinion of well-informed quarters/circles|= biết tin tức qua giới thạo tin to have information on good authority
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ trũng lòng chảo
-
cho tự do
-
chỗ tựa
-
chỗ tụng niệm
-
chỗ tuột da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạo tin
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ trũng lòng chảo
- cho tự do
- chỗ tựa
- chỗ tụng niệm
- chỗ tuột da