* verb - to wake (up); to sit (stay up) * noun - mood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thức
- to stay awake; to stay up; to sit up|= thử thức một đêm đi! try to have a sleepless/wakeful night!|= thức trắng; thức thâu đêm xem thức cả đêm|- (ngôn ngữ học) mood; item; thing
* Từ tham khảo/words other:
- chùn ngủn
- chùn tay
- chung
- chùng
- chúng