Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùn ngủn
- stocky, squat, thickset, stumpy
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp nhớ đổi sầu
-
đắp nổi
-
đắp nổi cao
-
đập nửa nảy
-
dấp nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùn ngủn
* Từ tham khảo/words other:
- đắp nhớ đổi sầu
- đắp nổi
- đắp nổi cao
- đập nửa nảy
- dấp nước