Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh tích
- record of integrity, reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy hiểm họa
-
đầy hồ
-
đầy hoa
-
đầy hoa anh thảo
-
đầy hoa cúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh tích
* Từ tham khảo/words other:
- đầy hiểm họa
- đầy hồ
- đầy hoa
- đầy hoa anh thảo
- đầy hoa cúc