Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành thật
- frank; honest; sincere; truthful|= thành thật xin lỗi quý vị please accept my sincere apologies|= thành thật mà nói frankly; honestly; to be honest
* Từ tham khảo/words other:
-
ngậu
-
ngàu bùn
-
ngẩu chứng
-
ngẫu cực
-
ngẫu đàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành thật
* Từ tham khảo/words other:
- ngậu
- ngàu bùn
- ngẩu chứng
- ngẫu cực
- ngẫu đàm