Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh niên chiến đấu
- combat youth
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết tiến bộ
-
thuyết tiền định
-
thuyết tiến hóa
-
thuyết tiền lương
-
thuyết tiên nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh niên chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết tiến bộ
- thuyết tiền định
- thuyết tiến hóa
- thuyết tiền lương
- thuyết tiên nghiệm