Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh khiết
- pure, incorruptible, unbribable
* Từ tham khảo/words other:
-
dám tiến hành
-
đàm tiếu
-
đạm tình
-
đám tinh thể
-
đấm tới tấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh khiết
* Từ tham khảo/words other:
- dám tiến hành
- đàm tiếu
- đạm tình
- đám tinh thể
- đấm tới tấp