Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãn phế quản
- bronchoectasia|= giản phế quản bẩm sinh congentia bronchoectasia|= giản phế quản khô dry bronchoectasia
* Từ tham khảo/words other:
-
điện điêzen
-
diện đồ
-
điện đồ
-
diễn đơn
-
điện động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãn phế quản
* Từ tham khảo/words other:
- điện điêzen
- diện đồ
- điện đồ
- diễn đơn
- điện động