Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh đới
- vocal 'cords', vocal bands
* Từ tham khảo/words other:
-
xiên xéo từ bên này sang bên kia
-
xiên xiên
-
xiềng
-
xiềng lại
-
xiểng liểng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh đới
* Từ tham khảo/words other:
- xiên xéo từ bên này sang bên kia
- xiên xiên
- xiềng
- xiềng lại
- xiểng liểng